Có 2 kết quả:
防盗门 fáng dào mén ㄈㄤˊ ㄉㄠˋ ㄇㄣˊ • 防盜門 fáng dào mén ㄈㄤˊ ㄉㄠˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
entrance door (for apartment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
entrance door (for apartment)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0